2018 | 2017 | 2016 | 2015 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 580,339 | 545,749 | 490,212 | 485,358 |
Giá vốn hàng bán | 538,339 | 505,398 | 451,624 | 449,443 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | 41,999 | 40,351 | 38,588 | 35,915 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | - | -13,119 | -3,655 |
Chi phí tài chính | - | - | 7,384 | 545 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | - | 7,182 | 259 |
Chi phí bán hàng | 9,341 | 8,694 | 8,687 | 6,282 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 18,554 | 18,858 | 17,978 | 15,461 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | 21,732 | 19,494 | 17,658 | 17,282 |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | - |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 21,823 | 20,324 | 18,276 | 17,862 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | 4,422 | 4,131 | 3,733 | 3,971 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | - | - | - | - |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 17,401 | 16,193 | 14,543 | 13,891 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | 1,647 | 1,479 | 1,413 |