Công Ty
GTA ( HSX )
11 ()
  -  Công ty Cổ phần Chế biến gỗ Thuận An
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2018 2017 2016 2015
  Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ - - - -
  Các khoản giảm trừ - - - -
  Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) 580,339 545,749 490,212 485,358
  Giá vốn hàng bán 538,339 505,398 451,624 449,443
  Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) 41,999 40,351 38,588 35,915
  Doanh thu hoạt động tài chính - - -13,119 -3,655
  Chi phí tài chính - - 7,384 545
   Trong đó: Chi phí lãi vay - - 7,182 259
  Chi phí bán hàng 9,341 8,694 8,687 6,282
  Chi phí quản lý doanh nghiệp 18,554 18,858 17,978 15,461
  Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} 21,732 19,494 17,658 17,282
  Thu nhập khác - - - -
  Chi phí khác - - - -
  Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) - - - -
  Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh - - - -
  Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) 21,823 20,324 18,276 17,862
  Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành 4,422 4,131 3,733 3,971
  Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại - - - -
  Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) - - - -
   Lợi ích của cổ đông thiểu số - - - -
   Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ 17,401 16,193 14,543 13,891
  Cổ tức cổ phần ưu đãi 1,647 1,479 1,413
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015