2018 | 2017 | 2016 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 1,692,155 | 1,128,587 | 1,048,048 |
Giá vốn hàng bán | 1,570,739 | - | 952,729 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | 121,416 | - | 95,319 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | - | - |
Chi phí tài chính | - | - | - |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | - | - |
Chi phí bán hàng | - | - | - |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 44,596 | - | 36,818 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | 33,607 | - | 23,520 |
Thu nhập khác | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 31,883 | 14,676 | 22,440 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | 7,122 | - | 5,117 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | -13 | - | -16 |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | 24,773 | 11,027 | 17,339 |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | 519 | 769 | 650 |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 24,253 | 10,258 | 16,689 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | 684 | 1,347 |