2017 | 2016 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 248,259 | 217,330 |
Giá vốn hàng bán | 215,332 | 185,281 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | 32,927 | 32,049 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | -12 |
Chi phí tài chính | - | 3,023 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | 3,022 |
Chi phí bán hàng | 2,639 | 2,745 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 10,746 | 5,354 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | 16,958 | 20,939 |
Thu nhập khác | - | - |
Chi phí khác | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 9,590 | 8,917 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | 3,598 | - |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | - | - |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | - | - |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | - | - |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 5,992 | 3,798 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | 3,994 | 2,532 |