2018 | 2017 | 2016 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 68,369 | 70,831 | 59,391 |
Giá vốn hàng bán | 31,918 | 35,294 | 27,381 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | 36,452 | 35,537 | 32,010 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | - | - |
Chi phí tài chính | - | - | - |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | - | - |
Chi phí bán hàng | - | - | - |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 18,472 | 16,959 | 15,936 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | 22,496 | 21,803 | 21,612 |
Thu nhập khác | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 26,172 | 28,195 | 24,938 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | 3,093 | 2,462 | 2,163 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | 10 | 10 | 81 |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | - | - | - |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 23,068 | 25,723 | 22,693 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | 3,137 | 2,767 |