2018 | 2017 | 2016 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 3,401,708 | 3,433,930 | 3,236,278 |
Giá vốn hàng bán | 3,159,418 | 3,284,848 | 3,053,614 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | 242,290 | 149,081 | 182,664 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | - | - |
Chi phí tài chính | - | - | - |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | - | - |
Chi phí bán hàng | 121,257 | 110,316 | 112,544 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 64,355 | 52,700 | 47,242 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | 33,564 | -37,246 | 8,666 |
Thu nhập khác | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 68,326 | 21,618 | 31,572 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | 10,598 | 1,142 | 4,096 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | 1,034 | -2,255 | -396 |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | 56,693 | 22,731 | 27,872 |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | 2,380 | 23 | 837 |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 54,313 | 22,708 | 27,035 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | 1,183 | 1,417 |