2017 | 2016 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 3,878,107 | 3,670,946 |
Giá vốn hàng bán | 2,905,940 | 2,901,103 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | 972,166 | 769,843 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | - |
Chi phí tài chính | - | - |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | - |
Chi phí bán hàng | 504,679 | 413,780 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 302,258 | 203,951 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | 162,860 | 145,807 |
Thu nhập khác | - | - |
Chi phí khác | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 165,758 | 148,205 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | 44,685 | 30,552 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | -8,555 | -528 |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | - | - |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | - | - |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 129,628 | 118,181 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | 1,073 | - |