2018 | 2017 | 2016 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 870,262 | 897,256 | - |
Giá vốn hàng bán | 822,730 | 843,685 | - |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | 47,533 | 53,571 | - |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | -3,150 | - |
Chi phí tài chính | - | 9,994 | - |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | - | - |
Chi phí bán hàng | 26,927 | 26,489 | - |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 13,256 | 15,462 | - |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | 6,106 | - | - |
Thu nhập khác | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 7,212 | 24,415 | - |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | 1,191 | - | - |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | - | - | - |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 6,021 | 23,088 | - |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | 660 | - |