2018 | 2017 | 2016 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 247,867 | 246,602 | 194,479 |
Giá vốn hàng bán | 210,154 | 194,754 | 125,003 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | 37,713 | 51,848 | 69,476 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | - | -21 |
Chi phí tài chính | - | - | 26,436 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | - | 26,436 |
Chi phí bán hàng | 731 | 810 | 1,124 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 3,834 | 4,159 | 4,234 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | 8,203 | 21,296 | 37,703 |
Thu nhập khác | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 11,583 | 34,207 | 37,057 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | 2,546 | 6,964 | 7,392 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | 33 | -18 | -13 |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | - | - | - |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 9,004 | 27,262 | 29,677 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | 797 | 1,078 |