2017 | 2016 | 2015 | 2014 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 288,766 | 264,742 | 234,893 | 210,735 |
Giá vốn hàng bán | 227,566 | 205,259 | 189,604 | 175,335 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | 61,200 | 59,483 | 45,289 | 35,400 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | -399 | -893 | -700 |
Chi phí tài chính | - | 429 | 544 | 266 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | 288 | 311 | 152 |
Chi phí bán hàng | 13,838 | 11,683 | 11,063 | 8,917 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 9,711 | 12,292 | 10,078 | 6,636 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | 37,292 | 35,479 | 24,497 | 20,281 |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | 208 |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 37,511 | 35,748 | 26,600 | 20,074 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | 7,549 | 7,926 | 4,357 | 1,504 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | 131 | -801 | -264 | - |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | - | - | - | - |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 29,831 | 28,623 | 22,508 | 18,570 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | 4,174 | 3,807 | 3,066 | 2,598 |