2017 | 2016 | 2015 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 59,502 | - | - |
Giá vốn hàng bán | - | 60,374 | 53,881 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | - | 20,373 | 16,983 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | - | -7,298 |
Chi phí tài chính | - | - | 2,147 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | - | 2,147 |
Chi phí bán hàng | - | 6,146 | 6,159 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | - | 4,761 | 7,907 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | - | 8,359 | 8,067 |
Thu nhập khác | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 12,481 | 12,142 | 8,816 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | - | 2,479 | 2,206 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | - | - | - |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 9,971 | 9,664 | 6,610 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | 1,154 | 1,119 | 765 |