2018 | 2017 | 2016 | 2015 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 19,506 | - | - | 40,722 |
Giá vốn hàng bán | 9,876 | - | - | 30,273 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | 9,630 | - | - | 10,449 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | - | - | -504 |
Chi phí tài chính | - | - | - | -483 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | - | - | 479 |
Chi phí bán hàng | 2,143 | - | - | 4,641 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 4,590 | - | - | 13,283 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | 3,324 | - | - | -6,488 |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | - |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 3,681 | - | - | -6,743 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | - | - | - | - |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | 778 | - | - | -1,445 |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | - | - | - | - |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 2,903 | - | - | -5,298 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | - | - | - |