2017 | 2016 | 2015 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 286,030 | 225,227 | 228,587 |
Giá vốn hàng bán | 94,963 | 85,496 | 88,195 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | 191,067 | 139,731 | 140,391 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | -7,503 | -3,976 |
Chi phí tài chính | - | 67,401 | 114,493 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | 55,707 | 63,983 |
Chi phí bán hàng | - | - | - |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 6,832 | 5,822 | 6,163 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | 139,053 | 74,011 | 23,711 |
Thu nhập khác | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 141,811 | 73,181 | 23,999 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | 7,573 | 3,715 | 1,304 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | - | - | - |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 134,238 | 69,466 | 22,695 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | 3,181 | 1,646 | 538 |