2017 | 2016 | 2015 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 36,590 | 36,402 | 34,094 |
Giá vốn hàng bán | - | 5,880 | 5,731 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | - | 30,522 | 28,363 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | - | -717 |
Chi phí tài chính | - | - | 6,115 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | - | - |
Chi phí bán hàng | - | - | - |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | - | 2,380 | 2,324 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | - | 23,683 | 20,642 |
Thu nhập khác | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 25,248 | 23,683 | 20,642 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | - | 1,197 | 1,044 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | - | - | - |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 23,971 | 22,486 | 19,597 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | 2,154 | 2,021 | 1,816 |