2017 | 2016 | 2015 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 427,186 | 418,935 | 381,118 |
Giá vốn hàng bán | - | 354,410 | 311,418 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | - | 64,524 | 69,700 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | - | -5,533 |
Chi phí tài chính | - | - | 3,813 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | - | 1,927 |
Chi phí bán hàng | - | 14,367 | 16,174 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | - | 24,711 | 24,079 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | - | 43,648 | 45,512 |
Thu nhập khác | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | -14,345 |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 32,889 | 44,386 | 45,376 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | - | 5,693 | 6,419 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | 26,637 | 38,693 | 38,956 |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | 1,514 | 1,259 | 1,140 |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 25,123 | 37,433 | 37,816 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | 905 | 1,343 | 1,355 |