2017 | 2016 | 2015 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 433,000 | 121,155 | 293,351 |
Giá vốn hàng bán | - | - | 267,783 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | - | - | 25,568 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | - | -47 |
Chi phí tài chính | - | - | 3,092 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | - | 2,933 |
Chi phí bán hàng | - | - | 15,817 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | - | - | 4,115 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | - | - | 2,592 |
Thu nhập khác | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 15,565 | - | 2,416 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | - | - | 777 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | - | - | - |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 12,408 | 3,537 | 1,640 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | 2,513 | - | - |