2017 | 2016 | 2015 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 34,268 | - | - |
Giá vốn hàng bán | 34,777 | 229,075 | 224,340 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | -509 | 8,712 | 18,501 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | -124 | -242 |
Chi phí tài chính | - | 124 | 22 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | 124 | - |
Chi phí bán hàng | 4,642 | 5,882 | 7,196 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 4,520 | 5,959 | 7,545 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | -9,724 | -3,130 | 3,979 |
Thu nhập khác | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | -9,746 | -3,023 | 4,050 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | - | - | 1,205 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | - | - | - |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | -9,746 | -3,023 | 2,845 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | - | - | 510 |