2017 | 2016 | 2015 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 888 | 779 | 932 |
Giá vốn hàng bán | 855 | 895 | 639 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | 33 | -116 | 292 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | - | -952 |
Chi phí tài chính | - | - | 13 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | - | 13 |
Chi phí bán hàng | 127 | 84 | 95 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 425 | 224 | 297 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | 411 | 441 | 840 |
Thu nhập khác | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 414 | 444 | 543 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | 83 | 89 | 169 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | - | - | - |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 331 | 355 | 374 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | 42 | 65 | 65 |