2017 | 2016 | 2015 | 2014 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 80,900 | 76,009 | 54,412 | 85,482 |
Giá vốn hàng bán | - | 52,681 | 26,023 | 47,460 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | - | 23,329 | 28,389 | 38,022 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | - | -1,287 | -2,059 |
Chi phí tài chính | - | - | - | 68 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | - | - | - |
Chi phí bán hàng | - | 1,077 | 1,255 | 1,780 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | - | 13,433 | 15,671 | 17,062 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | - | 11,542 | 12,750 | 21,171 |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | - |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 10,601 | 11,408 | 12,586 | 14,705 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | - | 2,215 | 2,793 | 3,061 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | - | - | -154 | - |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | - | - | - | - |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 8,485 | 9,193 | 9,947 | 11,644 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | 1,131 | 1,226 | 1,326 | 1,553 |