2017 | 2016 | 2015 | 2014 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 35,062 | 24,288 | 18,833 | - |
Giá vốn hàng bán | 16,284 | 12,079 | 9,342 | - |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | 18,778 | 12,209 | 9,492 | - |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | - | -26,108 | - |
Chi phí tài chính | - | - | 194 | - |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | - | 194 | - |
Chi phí bán hàng | 2,767 | 2,528 | 765 | - |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 11,715 | 10,180 | 10,822 | - |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | 37,102 | 27,750 | 23,819 | - |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | - |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 37,274 | 27,824 | 23,425 | - |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | 6,827 | 5,461 | 5,302 | - |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | - | - | - | - |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 30,447 | 22,363 | 18,123 | - |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | 2,537 | 1,864 | 1,389 | - |