Công Ty
HVA ( UPCOM)
  -  Công ty cổ phần Đầu tư HVA
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
  Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ - - - -
  Các khoản giảm trừ - - - -
  Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) - - - -
  Giá vốn hàng bán 27,410 24,693 164,659 50,671
  Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) - 3,024 8,837 7,053
  Doanh thu hoạt động tài chính - -930 -1 -0
  Chi phí tài chính - 108 - -
   Trong đó: Chi phí lãi vay - 108 - -
  Chi phí bán hàng 12 11 28 -
  Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,694 1,246 1,099 585
  Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} 5,935 2,590 7,710 6,469
  Thu nhập khác - - - -
  Chi phí khác - - - -
  Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) - - - -
  Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh - - - -
  Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) 5,268 2,080 9,352 6,469
  Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành - 366 925 1,397
  Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại - - - -
  Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) - 1,715 8,427 -
   Lợi ích của cổ đông thiểu số - 271 518 -
   Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ - 1,443 7,909 5,072
  Cổ tức cổ phần ưu đãi - 255 1,573 1,313
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015