2018 | 2017 | 2016 | 2015 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 175,473 | 159,932 | 138,493 | - |
Giá vốn hàng bán | 118,082 | - | 99,820 | - |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | 57,392 | - | 38,673 | - |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | - | - | - |
Chi phí tài chính | - | - | - | - |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | - | - | - |
Chi phí bán hàng | 22,622 | - | 9,272 | - |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 14,694 | - | 12,769 | - |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | 15,975 | - | 11,896 | - |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | - |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 16,984 | 8,450 | 13,738 | - |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | 3,432 | - | 2,777 | - |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | - | - | - | - |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 13,552 | 6,727 | 10,961 | - |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | 325 | 530 | - |