2017 | 2016 | 2015 | 2014 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 99,101 | 103,044 | 90,317 | 22,698 |
Giá vốn hàng bán | 95,517 | 86,256 | 66,043 | 19,095 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | 3,583 | 16,788 | 24,274 | 3,602 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | -1,383 | -6 | -0 |
Chi phí tài chính | - | 482 | 185 | 139 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | 278 | 185 | 139 |
Chi phí bán hàng | 780 | 1,704 | 196 | - |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 3,385 | 4,293 | 3,329 | 1,441 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | 20,656 | 11,693 | 20,569 | 2,023 |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | - |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 20,680 | 11,694 | 21,080 | 2,023 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | 4,322 | 2,499 | 4,742 | 405 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | - | - | - | - |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 16,358 | 9,195 | 16,338 | 1,618 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | 953 | 589 | 1,221 | 542 |