2018 | 2017 | 2016 | 2015 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | - | 35,628 | 156,381 | 181,503 |
Giá vốn hàng bán | - | - | 123,497 | 128,927 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | - | - | 32,884 | 52,576 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | - | -2 | -146 |
Chi phí tài chính | - | - | - | 336 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | - | - | 336 |
Chi phí bán hàng | - | - | - | 873 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | - | - | 3,831 | 3,323 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | - | - | 29,055 | 48,190 |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | - |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | - | 1,739 | 29,055 | 47,978 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | - | - | 5,813 | 10,646 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | - | - | - | - |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | - | 1,222 | 23,242 | 37,332 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | - | 40 | 1,057 | 1,867 |