2018 | 2017 | 2016 | 2015 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 29,171 | 32,512 | 24,015 | 18,346 |
Giá vốn hàng bán | 12,066 | - | 10,934 | 8,781 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | 17,105 | - | 13,081 | 9,565 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | - | - | -26 |
Chi phí tài chính | - | - | - | 7,047 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | - | - | 6,804 |
Chi phí bán hàng | - | - | - | - |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 1,850 | - | 1,472 | 1,298 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | 8,873 | - | 4,705 | 1,245 |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | - |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 8,891 | 12,230 | 4,692 | 1,518 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | 461 | - | - | - |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | - | - | - | - |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 8,430 | 12,230 | 4,692 | 1,518 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | 3,995 | 1,630 | 533 |