|
2016
|
2015
|
2014
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
14,418
|
28,320
|
30,007
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
22,386
|
9,518
|
-
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản dự phòng
|
9,625
|
55
|
-
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-12
|
-1
|
-
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-1,167
|
681
|
-
|
Chi phí lãi vay
|
14,604
|
1,265
|
-
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
52,668
|
14,191
|
-
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
24,243
|
-10,238
|
-
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-2,866
|
-9,819
|
-
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-71,179
|
43,942
|
-
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
12,965
|
2,052
|
-
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-6,121
|
-9,608
|
-14,661
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-3,530
|
-
|
-3,237
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-14,286
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
487
|
-10,400
|
-13,115
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-2,840
|
-10,577
|
-14,286
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
4,597
|
-
|
292
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-1,850
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
700
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
439
|
-
|
-
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
142
|
176
|
180
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
-7,604
|
-24,196
|
-11,918
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
42,000
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
61,859
|
134,590
|
190,505
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-64,562
|
-197,426
|
-199,063
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-4,901
|
-3,360
|
-3,360
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
7,301
|
-6,277
|
4,974
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
12,189
|
18,465
|
13,794
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
1
|
1
|
0
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
19,491
|
12,189
|
18,768
|