|
2016
|
2015
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
-45,642
|
-3,369
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
116,169
|
106,644
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
Các khoản dự phòng
|
-
|
-
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-8
|
-2
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-26,333
|
-80,124
|
Chi phí lãi vay
|
3,010
|
605
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
105,156
|
34,077
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-249,945
|
-108,923
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-12,708
|
-44,151
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
151,816
|
146,229
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
-6,755
|
2,816
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-2,966
|
-605
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-26,192
|
-24,843
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-146,475
|
36,934
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-9,787
|
-11,730
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
628
|
1,300
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-501,045
|
-142,924
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
340,538
|
121,719
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-5,211
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
50,248
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
28,401
|
18,320
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
34,574
|
-41,713
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
67,050
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
3,206,870
|
1,059,425
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-3,154,977
|
-1,050,263
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-84,369
|
-50,875
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
-157,543
|
-8,148
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
312,152
|
320,298
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
8
|
2
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
154,618
|
312,152
|