|
2016
|
2015
|
2014
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
55,642
|
53,299
|
61,508
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
4,747
|
5,612
|
5,511
|
Khấu hao tài sản cố định
|
53,087
|
58,200
|
47,798
|
Các khoản dự phòng
|
-
|
-
|
-
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-
|
-
|
183
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-2,749
|
-431
|
-905
|
Chi phí lãi vay
|
10,638
|
10,447
|
11,910
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
65,757
|
73,828
|
64,496
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
3,705
|
-910
|
3,271
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
4,772
|
-3,732
|
-947
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-6,227
|
-1,213
|
12,983
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
1,582
|
-747
|
-4,103
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-10,638
|
-10,536
|
-11,822
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-1,014
|
-1,823
|
-1,429
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-48,773
|
-63,164
|
-41,684
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-51,522
|
-63,595
|
-42,546
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
2,736
|
407
|
817
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
13
|
24
|
45
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
-7,430
|
7,552
|
-20,043
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
116,921
|
95,367
|
63,382
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-124,258
|
-86,471
|
-83,426
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-94
|
-1,344
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
-561
|
-2,313
|
-219
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
1,198
|
3,511
|
3,730
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-
|
-
|
-
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
636
|
1,198
|
3,511
|