|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
135,368
|
213,596
|
182,675
|
117,388
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
183,883
|
220,273
|
181,307
|
108,448
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
-
|
15,757
|
Các khoản dự phòng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-2
|
7
|
-9
|
0
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-19,976
|
-12,781
|
-6,865
|
-4,752
|
Chi phí lãi vay
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
196,574
|
231,322
|
193,157
|
119,453
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-5,803
|
-6,211
|
-1,878
|
944
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-8,847
|
-2,095
|
-3,078
|
628
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
9,713
|
-1,089
|
443
|
1,702
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
-7,844
|
-1,078
|
-74
|
-261
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-48,425
|
-7,253
|
-5,894
|
-5,078
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-96,879
|
-214,671
|
-218,745
|
-70,222
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-234,756
|
-110,274
|
-54,023
|
-41,021
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
1,550
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-192,000
|
-377,100
|
-200,700
|
-39,000
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
309,900
|
259,000
|
29,700
|
4,000
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
19,976
|
13,703
|
6,278
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
-34,270
|
-24,479
|
-3,750
|
-17,455
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
16,269
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-34,270
|
-24,479
|
-20,020
|
-17,455
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
4,218
|
-25,554
|
-39,820
|
29,711
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
8,654
|
34,212
|
74,023
|
44,312
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
-4
|
9
|
-0
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
12,872
|
8,654
|
34,212
|
74,023
|