|
2015
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
4,990
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
10,290
|
Khấu hao tài sản cố định
|
5,293
|
Các khoản dự phòng
|
1,176
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-3
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-1,574
|
Chi phí lãi vay
|
1,778
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
16,960
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-1,449
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-149
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-9,318
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
1,094
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-1,804
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
470
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1,828
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
1,948
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
351
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
-4,891
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
3,000
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-7,891
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
569
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
2,166
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
1
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
2,736
|