Công Ty
VCA ( HSX )
  -  CTCP Thép VICASA - VNSTEEL
Mã CK       
Từ năm  
  2016 2015 2014
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH 58,841 239,139 9,782
     Lợi nhuận trước thuế: 38,131 49,212 6,872
    Khấu hao tài sản cố định 20,446 18,240 17,660
    Các khoản dự phòng -781 2,716 -269
    Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -0 -1 -
    Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định -1,563 896 -152
    Chi phí lãi vay 795 10,635 18,518
     Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 57,027 81,699 42,628
    Tăng, giảm các khoản phải thu -44,854 119,834 -3,384
    Tăng, giảm hàng tồn kho 43,723 50,308 15,504
    Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 17,493 8,829 -30,633
    Tăng, giảm chi phí trả trước -490 -1,036 3,842
    Tiền lãi vay đã trả -830 -10,860 -18,576
    Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -9,544 -9,434 -849
    Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh - - -
    Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh - - 1,252
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ -16,062 -5,148 -12,051
     Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -17,625 -6,421 -12,144
     Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 283 1,169 -
     Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác - - -
     Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác - - -
     Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác - - -
     Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác - - -
     Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 1,280 104 -
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH -67,193 -195,206 -22,024
     Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu - - -
     Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành - - -
     Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 159,335 815,746 1,415,906
     Tiền chi trả nợ gốc vay -204,008 -1,006,457 -1,437,930
     Tiền chi trả nợ thuê tài chính - - -
     Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -22,519 -4,495 -
  LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ -24,413 38,785 -24,292
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ 70,869 32,084 56,376
     Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 1 -
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ 46,456 70,869 32,084
Đơn vị tính: Triệu đồng
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015