|
2017
|
2016
|
2015
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
165,304
|
181,445
|
161,764
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
142,385
|
147,742
|
145,078
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản dự phòng
|
10,996
|
4,183
|
-3,777
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
-8
|
5
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-9,699
|
-7,500
|
-8,557
|
Chi phí lãi vay
|
2,007
|
6,155
|
6,108
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
192,339
|
211,387
|
203,086
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-62,598
|
22,361
|
16,583
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-8,626
|
-15,591
|
-4,515
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
79,580
|
-8,511
|
-21,400
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
-6,071
|
852
|
-831
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-2,071
|
-6,203
|
-6,099
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-27,248
|
-22,850
|
-25,060
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-100,778
|
-12,187
|
-86,929
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-75,918
|
-32,670
|
-122,592
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-
|
62
|
-
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
13,000
|
27,000
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
9,040
|
7,422
|
8,663
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
-127,319
|
-108,303
|
-82,017
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
-
|
14,705
|
92,722
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-46,319
|
-42,302
|
-80,231
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-81,001
|
-80,706
|
-94,508
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
-62,793
|
60,955
|
-7,182
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
342,673
|
281,711
|
288,735
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-0
|
8
|
158
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
348,194
|
279,880
|
342,673
|
281,711
|