|
2017
|
2016
|
2015
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
21,973
|
14,593
|
8,861
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
19,204
|
26,133
|
17,544
|
Khấu hao tài sản cố định
|
13,712
|
13,565
|
11,372
|
Các khoản dự phòng
|
-1,522
|
467
|
64
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
40
|
312
|
439
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-1,106
|
-8,564
|
-1,736
|
Chi phí lãi vay
|
1,396
|
1,070
|
1,648
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
31,724
|
32,982
|
29,331
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-2,031
|
-4,501
|
-5,329
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
956
|
-9,864
|
-5,809
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-546
|
4,670
|
-3,270
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
-365
|
-269
|
1,418
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-1,416
|
-1,121
|
-1,660
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-4,046
|
-4,390
|
-4,112
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
1,777
|
-4,445
|
-8,488
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-2,465
|
-3,693
|
-10,266
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
155
|
418
|
-
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-7,000
|
-10,000
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
10,000
|
8,660
|
-
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1,086
|
170
|
1,778
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
-24,806
|
-33,393
|
-20,709
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
30,838
|
33,053
|
38,912
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-44,484
|
-55,388
|
-45,620
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-11,161
|
-11,058
|
-14,001
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
-1,056
|
-23,245
|
-20,336
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
11,872
|
35,172
|
55,487
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-40
|
-55
|
21
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
10,775
|
11,872
|
35,172
|