|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
4,585
|
1,598
|
458
|
3,443
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
2,647
|
2,319
|
1,759
|
1,575
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
-
|
441
|
Các khoản dự phòng
|
-2
|
-3
|
-619
|
39
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-121
|
-195
|
234
|
-222
|
Chi phí lãi vay
|
228
|
82
|
2
|
22
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
3,194
|
2,754
|
1,702
|
1,855
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
3,631
|
2,178
|
-6,866
|
5,599
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-431
|
653
|
793
|
-139
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-501
|
-3,293
|
5,851
|
-2,916
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
40
|
-18
|
16
|
42
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-228
|
-82
|
-2
|
-22
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-1,019
|
-493
|
-617
|
-639
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-5,222
|
-337
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
121
|
-4,149
|
-1,225
|
46
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-
|
-4,843
|
-1,403
|
-
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-
|
8
|
31
|
35
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
535
|
-
|
-
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
121
|
152
|
147
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
-2,623
|
1,265
|
662
|
-630
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
-
|
2,860
|
996
|
5,024
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1,634
|
-872
|
-50
|
-5,531
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-989
|
-723
|
-284
|
-124
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
2,082
|
-1,286
|
-104
|
2,858
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
3,477
|
4,763
|
4,867
|
2,009
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
5,559
|
3,477
|
4,763
|
4,867
|