|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH CHỨNG KHOÁN
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận trước thuế
|
363
|
168
|
6,894
|
11,750
|
Điều chỉnh cho các khoản:
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Khấu hao Tài sản cố định
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản lập dự phòng
|
4,922
|
821
|
249
|
-275
|
Nợ phải thu khó đòi đã xử lý
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tổn thất tài sản
|
-2,133
|
-2,867
|
-1,516
|
-2,747
|
Chênh lệch tỷ giá ngoại tệ phát sinh trong kỳ của hoạt động tài chính và hoạt động đầu tư
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản chi phí phải trả
|
-
|
-
|
-
|
309
|
Thuế Thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-99
|
-1,382
|
-1,820
|
-1,104
|
Cổ tức, lãi chia đã trả
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thực chi Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thực chi Quỹ đầu tư phát triển
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lãi lỗ thanh lý Tài sản cố định
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lãi lỗ đầu tư khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận kinh doanh trước những thay đổi vốn lưu động
|
-51,656
|
-86,148
|
-935
|
13,870
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
3,039
|
-54,294
|
-1,798
|
-11,957
|
Tăng giảm chứng khoán tự doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tăng, giảm các khoản phải trả
|
-
|
-
|
-
|
2,293
|
Các khoản chi phí trả trước
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tăng, giảm các khoản thế chấp, ký quỹ, ký cược
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tăng, giảm các khoản nhận thế chấp, ký quỹ, ký cược
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Luồng tiền trước các khoản mục bất thường
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Thu nhập ngoài hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí ngoài hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí bất thường bằng tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-43,458
|
-83,493
|
9,344
|
3,647
|
Tiền mua Tài sản cố định, xây dựng cơ bản
|
-1,236
|
-4,317
|
-439
|
-1,862
|
Tiền thu, chi về thanh lý, nhượng bán Tài sản cố định
|
-
|
-
|
-
|
91
|
Tiền đầu tư vào công ty liên kết
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền đầu tư vào các đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-0
|
Thu hồi vốn từ các khoản đầu tư vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
5,619
|
Các khoản chi phí khác cho hoạt động đầu tư
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Thu lãi đầu tư
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền trả lãi đầu tư
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch tỷ giá ngoại tệ phát sinh trong kỳ của hoạt động đầu tư
|
-
|
-
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
-
|
174,170
|
-11,270
|
-54
|
Tiền thu góp vốn của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền trả lại vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền trả nợ vay
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Trả lãi tiền vay
|
-
|
-
|
-
|
-309
|
Chênh lệch tỷ giá phát sinh trong kỳ của hoạt động tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch tỷ giá ngoại tệ do đánh giá lại cuối kỳ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ THUẦN TRONG KỲ
|
-42,561
|
89,227
|
-849
|
7,934
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN TỒN ĐẦU KỲ
|
96,902
|
7,675
|
8,524
|
58,932
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN TỒN CUỐI KỲ
|
54,341
|
96,902
|
7,675
|
66,866
|