|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
12,666
|
-121,188
|
179,508
|
-16,555
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
32,049
|
32,215
|
31,949
|
37,927
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản dự phòng
|
-
|
-163
|
-318
|
-157
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-
|
-
|
-
|
-1,051
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-382
|
-807
|
-999
|
-3,666
|
Chi phí lãi vay
|
-
|
1,860
|
3,106
|
-
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
41,236
|
40,842
|
39,104
|
37,185
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
31,090
|
71,521
|
-127,052
|
-169,350
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
5,070
|
40,320
|
340,191
|
-1,342,743
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-59,211
|
-261,850
|
-61,186
|
1,464,328
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
-943
|
-1,819
|
-1,942
|
1,282
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-
|
-2,022
|
-2,944
|
-
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-4,575
|
-8,180
|
-6,663
|
-7,258
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-17,932
|
-25,259
|
-11,296
|
600
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-18,314
|
-26,066
|
-12,295
|
-3,209
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-
|
-
|
0
|
-
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-293
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
382
|
807
|
999
|
3,809
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
-17,262
|
-92,670
|
50,373
|
-18,709
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
-
|
55,608
|
121,521
|
-
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-
|
-125,236
|
-51,893
|
-
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-17,262
|
-23,041
|
-19,255
|
-18,709
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
-22,528
|
-239,116
|
218,585
|
-34,664
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
45,481
|
284,597
|
66,012
|
100,677
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
22,953
|
45,481
|
284,597
|
66,012
|