Công Ty
PPS ( HNX )
6 ()
  -  Công ty Cổ phần Dịch vụ kỹ thuật Điện lực Dầu khí Việt Nam
Mã CK       
Từ năm  
  2017 2016 2015 2014
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH 12,666 -121,188 179,508 -16,555
     Lợi nhuận trước thuế: 32,049 32,215 31,949 37,927
    Khấu hao tài sản cố định - - - -
    Các khoản dự phòng - -163 -318 -157
    Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện - - - -1,051
    Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định -382 -807 -999 -3,666
    Chi phí lãi vay - 1,860 3,106 -
     Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 41,236 40,842 39,104 37,185
    Tăng, giảm các khoản phải thu 31,090 71,521 -127,052 -169,350
    Tăng, giảm hàng tồn kho 5,070 40,320 340,191 -1,342,743
    Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -59,211 -261,850 -61,186 1,464,328
    Tăng, giảm chi phí trả trước -943 -1,819 -1,942 1,282
    Tiền lãi vay đã trả - -2,022 -2,944 -
    Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -4,575 -8,180 -6,663 -7,258
    Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh - - - -
    Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh - - - -
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ -17,932 -25,259 -11,296 600
     Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -18,314 -26,066 -12,295 -3,209
     Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác - - 0 -
     Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác - - - -
     Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác - - - -
     Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác - - -293 -
     Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác - - - -
     Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 382 807 999 3,809
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH -17,262 -92,670 50,373 -18,709
     Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu - - - -
     Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành - - - -
     Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được - 55,608 121,521 -
     Tiền chi trả nợ gốc vay - -125,236 -51,893 -
     Tiền chi trả nợ thuê tài chính - - - -
     Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -17,262 -23,041 -19,255 -18,709
  LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ -22,528 -239,116 218,585 -34,664
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ 45,481 284,597 66,012 100,677
     Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ - - - -
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ 22,953 45,481 284,597 66,012
Đơn vị tính: Triệu đồng
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015