|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
173,536
|
78,298
|
180,300
|
9,503
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
112,592
|
79,288
|
67,789
|
190
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản dự phòng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
270
|
-
|
2,842
|
-
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
2,441
|
-2,142
|
-870
|
-239
|
Chi phí lãi vay
|
134,155
|
144,085
|
143,603
|
-
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
320,924
|
290,411
|
281,777
|
-48
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-5,346
|
29,081
|
79,651
|
-3,310
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-4,688
|
-8,639
|
-9,714
|
-
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
9,615
|
-75,028
|
-16,991
|
12,752
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
332
|
-11,160
|
2,391
|
225
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-143,255
|
-144,097
|
-156,794
|
-
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-
|
-
|
-21
|
-116
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
58,202
|
-70,981
|
-156,858
|
-494,364
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-7,915
|
-9,072
|
-157,728
|
-494,602
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-
|
44
|
-
|
66
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-65,000
|
-
|
-
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1,118
|
3,047
|
870
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
-121,442
|
-42,005
|
31,218
|
464,216
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
88,389
|
-
|
-
|
62,000
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
48,241
|
233,599
|
167,897
|
490,047
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-230,969
|
-199,611
|
-136,680
|
-87,831
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-27,103
|
-75,993
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
110,296
|
-34,688
|
54,660
|
-20,645
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
36,851
|
71,539
|
16,878
|
37,523
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
147,147
|
36,851
|
71,539
|
16,878
|