|
2017
|
2016
|
2015
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
699,749
|
337,175
|
508,333
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
432,396
|
257,775
|
328,301
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản dự phòng
|
-80
|
-
|
152
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-
|
-
|
-0
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-16,954
|
-9,800
|
-9,412
|
Chi phí lãi vay
|
98,614
|
111,395
|
131,354
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
666,771
|
512,730
|
603,135
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
154,564
|
-65,085
|
53,784
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
94
|
11,832
|
315
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
5,381
|
11,665
|
-9,369
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
678
|
-8,793
|
249
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-98,614
|
-111,395
|
-131,354
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-14,270
|
-
|
-
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-28,971
|
-34,125
|
-97,171
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-17,961
|
-43,664
|
-106,459
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-26,500
|
-900
|
-
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
900
|
-
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
15,490
|
9,539
|
9,288
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
-363,618
|
-359,509
|
-275,654
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
-
|
-
|
25,000
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-163,800
|
-163,800
|
-195,000
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-199,818
|
-195,709
|
-105,654
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
307,160
|
-56,459
|
135,508
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
194,158
|
250,618
|
115,109
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-
|
-
|
0
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
919
|
501,319
|
194,158
|
250,618
|