|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
-168,488
|
288,397
|
268,800
|
-2,858
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
2,934
|
692
|
8,729
|
-
|
Khấu hao tài sản cố định
|
164
|
14
|
13
|
-
|
Các khoản dự phòng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-626
|
-1,401
|
-1,467
|
-
|
Chi phí lãi vay
|
1,380
|
-
|
40,612
|
-
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
3,852
|
-695
|
47,886
|
-
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-156,176
|
280,582
|
230,442
|
-
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-82,609
|
-
|
-
|
-
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
67,845
|
8,425
|
-9,609
|
-
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
156
|
85
|
80
|
-
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-1,380
|
-
|
-
|
-5,165
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-176
|
-
|
-
|
-2
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-4,080
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-196,144
|
-292,705
|
-234,242
|
-38,029
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1,770
|
-
|
-42
|
-5,000
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-3,000
|
-80,000
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
8,000
|
70,000
|
-
|
-
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-200,000
|
-284,000
|
-235,000
|
-235,000
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
201,968
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
626
|
1,295
|
800
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
364,772
|
-
|
7,835
|
41,633
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
299,562
|
-
|
7,835
|
155,800
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
157,419
|
-
|
-
|
222,577
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-92,209
|
-
|
-
|
-336,744
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
140
|
-4,308
|
42,394
|
746
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
588
|
4,896
|
3,114
|
2,368
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
728
|
588
|
45,508
|
3,114
|