|
2017
|
2016
|
2015
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
-34,123
|
45,317
|
57,586
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
224,076
|
184,094
|
-73,704
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản dự phòng
|
2,145
|
-3,712
|
1,949
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-92
|
5,101
|
11,211
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-1,844
|
-6,550
|
-6,977
|
Chi phí lãi vay
|
58,075
|
60,180
|
56,647
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
390,315
|
308,877
|
55,494
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
26,264
|
-8,093
|
111,955
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-43,061
|
-156,883
|
-189,176
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-337,322
|
-32,833
|
132,677
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
1,267
|
-5,267
|
4,498
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-55,906
|
-59,990
|
-57,340
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-14,820
|
-
|
-
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
4,628
|
61,139
|
-49,416
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-24,727
|
-5,933
|
-3,203
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
8,150
|
14,754
|
8,605
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-1,060
|
-44,808
|
-93,729
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
20,421
|
90,879
|
36,921
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1,844
|
6,248
|
1,990
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
-10,889
|
-85,797
|
-29,446
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
50,218
|
-
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
2,423,642
|
1,879,881
|
1,846,515
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-2,480,048
|
-1,965,678
|
-1,875,962
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
-40,015
|
20,659
|
-21,277
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
62,813
|
44,679
|
65,937
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-
|
1
|
18
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
163,921
|
22,798
|
65,339
|
44,679
|