|
2016
|
2015
|
2014
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
-22,101
|
-479,061
|
175,158
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
-14,534
|
48,724
|
32,832
|
Khấu hao tài sản cố định
|
8,694
|
8,932
|
9,266
|
Các khoản dự phòng
|
-5,659
|
-1,673
|
-16,535
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-
|
-
|
-
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-10,113
|
-4,247
|
-1,752
|
Chi phí lãi vay
|
29,227
|
25,734
|
23,740
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
7,615
|
77,469
|
47,551
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
172,908
|
-161,716
|
-216,176
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-212,573
|
126,125
|
18,651
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
37,543
|
-477,288
|
353,741
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
8,706
|
-3,163
|
1,130
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-27,475
|
-25,223
|
-23,916
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-5,945
|
-13,759
|
-4,904
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
15,417
|
-842
|
1,185
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-87
|
-24,351
|
-680
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
12,829
|
355
|
-
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
19,297
|
113
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
2,675
|
3,857
|
1,752
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
-14,689
|
208,583
|
6,510
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
761,404
|
891,441
|
562,963
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-776,093
|
-652,859
|
-540,565
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-
|
-30,000
|
-15,889
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
-21,373
|
-271,321
|
182,852
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
78,916
|
350,237
|
167,385
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-
|
-
|
-
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
57,544
|
78,916
|
350,237
|