|
2017
|
2016
|
2015
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
46,915
|
76,202
|
71,462
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
125,325
|
115,667
|
80,457
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản dự phòng
|
-
|
-64
|
-2,174
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
12
|
415
|
32
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-34,703
|
-32,608
|
-6,984
|
Chi phí lãi vay
|
383
|
416
|
510
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
95,805
|
89,950
|
76,951
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
12,603
|
3,550
|
-38
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-3,646
|
4,548
|
7,761
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-43,435
|
-4,482
|
6,335
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
11,929
|
9,971
|
1,004
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-383
|
-416
|
-510
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-23,990
|
-18,470
|
-20,042
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
32,102
|
-36,592
|
18,207
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1,287
|
-4,464
|
-4,199
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
33,946
|
37,689
|
1,708
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-368,800
|
-16,000
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
292,200
|
-
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
8,442
|
6,782
|
7,098
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
-82,305
|
-39,877
|
-88,677
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
9,690
|
5,186
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
-
|
79,783
|
99,754
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-
|
-66,436
|
-145,172
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-96,675
|
-62,914
|
-48,446
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
-3,288
|
-268
|
992
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
3,983
|
4,247
|
2,918
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
48
|
4
|
338
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
743
|
3,983
|
4,247
|