|
2015
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
6,424
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
2,658
|
Khấu hao tài sản cố định
|
7,539
|
Các khoản dự phòng
|
5,170
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-8,875
|
Chi phí lãi vay
|
9,312
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
15,805
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-9,437
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-12,093
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
23,873
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
-1,728
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-9,312
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-490
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
8,389
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-2,058
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
10,381
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
66
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
-16,847
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
99,254
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-113,886
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-2,215
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
-2,034
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
14,940
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
12,906
|