|
2017
|
2016
|
2015
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
9,989
|
-22,423
|
98,182
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
93,285
|
96,949
|
88,100
|
Khấu hao tài sản cố định
|
37,835
|
36,734
|
-
|
Các khoản dự phòng
|
1,348
|
117
|
782
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
34
|
102
|
634
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-2,576
|
-4,264
|
-256
|
Chi phí lãi vay
|
4,588
|
3,251
|
4,270
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
134,514
|
132,889
|
125,319
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-38,935
|
-153,882
|
-11,822
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-132,190
|
1,822
|
26,146
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
57,750
|
15,477
|
-19,441
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
6,322
|
-202
|
2,730
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-4,495
|
-3,361
|
-4,059
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-11,830
|
-11,223
|
-18,407
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-53,210
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-347,779
|
-79,890
|
-30,066
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-412,618
|
-22,584
|
-27,952
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
1,373
|
852
|
184
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-2,000
|
-60,270
|
-
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
60,000
|
-
|
-
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-2,600
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
5,465
|
2,113
|
302
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
414,277
|
135,258
|
-72,948
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
113,389
|
159,032
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
-
|
497,999
|
491,878
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-
|
-498,372
|
-532,044
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-24
|
-23,402
|
-32,781
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
76,486
|
32,946
|
-4,832
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
34,695
|
1,749
|
6,580
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
1
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
28,532
|
111,182
|
34,695
|
1,749
|