|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
-18,759
|
-248,262
|
121,398
|
240,141
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
19,306
|
28,777
|
440
|
51,278
|
Khấu hao tài sản cố định
|
128,366
|
187,003
|
140,287
|
142,681
|
Các khoản dự phòng
|
-3,358
|
5,498
|
7,234
|
-
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-1,025
|
-1,308
|
-1,068
|
-1,491
|
Chi phí lãi vay
|
61,828
|
43,286
|
39,639
|
51,354
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
205,116
|
263,257
|
186,532
|
243,822
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
21,611
|
-18,447
|
-187,821
|
64,248
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
2,614
|
3,142
|
-931
|
439
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-83,467
|
-265,048
|
249,172
|
-2,176
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
-89,930
|
-182,663
|
-71,591
|
-1,478
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-61,828
|
-43,286
|
-40,245
|
-50,828
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-7,243
|
-3,160
|
-6,000
|
-11,405
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-29,339
|
-98,772
|
-91,143
|
-111,849
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-30,404
|
-100,080
|
-92,211
|
-113,340
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
466
|
723
|
895
|
1,290
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
598
|
585
|
173
|
200
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
48,781
|
346,810
|
-29,723
|
-127,833
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
-
|
691,721
|
490,694
|
327,869
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-
|
-344,908
|
-502,476
|
-437,735
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-5,964
|
-3
|
-17,941
|
-17,967
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
683
|
-224
|
532
|
459
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
2,813
|
3,036
|
2,505
|
2,046
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
3,496
|
2,813
|
3,036
|
2,505
|