|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
-31,494
|
-96,211
|
-18,622
|
105,293
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
22,296
|
16,120
|
15,278
|
14,536
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản dự phòng
|
5,707
|
6,313
|
-4,374
|
2,714
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-0
|
-
|
-2
|
-
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-2,567
|
-3,699
|
-3,617
|
-1,759
|
Chi phí lãi vay
|
10,856
|
3,042
|
56
|
2,184
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
41,971
|
26,258
|
62,113
|
27,849
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-27,672
|
-167,035
|
-54,958
|
14,380
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-12,892
|
-62,668
|
20,519
|
135,802
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-12,770
|
125,043
|
-41,639
|
-57,098
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
-520
|
-8,130
|
240
|
-5,339
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-9,059
|
-2,676
|
-56
|
-2,184
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-7,514
|
-3,027
|
-2,065
|
-4,534
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
4,478
|
-289
|
3,604
|
5,228
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-3,039
|
-3,987
|
-527
|
-342
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
2,477
|
2,780
|
-
|
-
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-51
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
1,134
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
1,180
|
1,952
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
5,000
|
-
|
513
|
-
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
90
|
919
|
2,951
|
2,484
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
27,146
|
85,879
|
-19,262
|
-85,398
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
3,720
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
314,416
|
190,934
|
-
|
84,246
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-284,786
|
-93,667
|
-7,401
|
-151,890
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-6,204
|
-11,388
|
-11,861
|
-17,754
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
130
|
-10,621
|
-34,280
|
25,123
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
30,953
|
41,574
|
75,851
|
50,729
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
-
|
2
|
-
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
31,083
|
30,953
|
41,574
|
75,851
|