Công Ty
HVT ( HNX )
37 ()
  -  Công ty Cổ phần Hóa chất Việt Trì
Mã CK       
Từ năm  
  2017 2016 2015 2014
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH 141,077 73,184 31,200 21,567
     Lợi nhuận trước thuế: 89,486 38,408 23,378 30,484
    Khấu hao tài sản cố định - - - 27,134
    Các khoản dự phòng 451 136 -285 437
    Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện - - - -
    Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định 1,306 -36 -66 -23
    Chi phí lãi vay 14,642 18,785 12,583 5,492
     Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 196,804 128,434 81,121 63,524
    Tăng, giảm các khoản phải thu -17,153 -12,652 16,343 -39,961
    Tăng, giảm hàng tồn kho -26,003 -21,400 9,973 2,684
    Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 18,801 5,904 -56,305 7,941
    Tăng, giảm chi phí trả trước -5,338 -1,104 -2,317 518
    Tiền lãi vay đã trả -13,676 -18,398 -11,842 -5,321
    Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -10,960 -5,819 -5,366 -7,063
    Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh - - - -
    Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh - - -29,849 -756
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ -23,457 -42,630 -110,306 -115,200
     Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -23,691 -42,666 -110,377 -115,255
     Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 214 14 49 24
     Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác - - - -
     Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác - - - -
     Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác - - - -
     Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác - - - -
     Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 20 22 22 -
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH -86,065 -35,505 80,851 95,689
     Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu - - - -
     Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành - - - -
     Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 598,786 581,884 548,289 460,898
     Tiền chi trả nợ gốc vay -655,194 -599,336 -455,665 -358,151
     Tiền chi trả nợ thuê tài chính - - - -
     Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -29,657 -18,052 -11,773 -7,059
  LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ 31,555 -4,951 1,746 2,055
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ 2,343 7,294 5,548 3,493
     Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ - - - -
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ 33,899 2,343 7,294 5,548
Đơn vị tính: Triệu đồng
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015