Công Ty
VNR ( HNX )
20 ()
  -  Tổng công ty Cổ phần Tái bảo hiểm Quốc gia Việt Nam
Mã CK       
Từ năm  
  2016 2015 2014
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH 103,513 157,322 -87,965
     Lợi nhuận trước thuế - - -
     Điều chỉnh cho các khoản - - -
    Khấu hao TSCĐ - - -
    Các khoản dự phòng - - -
    Lãi, lỗ chênh lệnh tỷ giá hối đoái chưa thực hiện - - -
    Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư - - -
    Chi phí lãi vay - - -
     Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động - - -
    Tăng giảm các khoản phải thu - - -
     Phải thu hoạt động Bảo hiểm Gốc - - -
     Phải thu hoạt động Bảo hiểm Nhận tái - - -
     Phải thu hoạt động Bảo hiểm Nhượng tái - - -
     Phải thu hoạt động khác - - -
     Phải thu/ trả đơn vị nội bộ - - -
    Tăng giảm hàng tồn kho - - -
    Tăng giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập phải nộp) - - -
     Phải trả hoạt động Bảo hiểm Gốc - - -
     Phải trả hoạt động Bảo hiểm Nhận tái - - -
     Phải trả hoạt động Bảo hiểm Nhượng tái - - -
     Phải trả hoạt động khác - - -
     Phải trả cán bộ công nhân viên - - -
    Tăng giảm Chi phí trả trước - - -
    Tiền lãi vay đã trả - - -
    Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -46,595 -49,100 -86,126
    Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh - - -
    Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh - - -
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ -47,964 -51,932 418,983
     Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -160 -1,281 -2,168
     Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác - - -
     Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác - - -
     Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác - - -
     Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -4,140 -1,617,365 -1,540,768
     Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác - 1,360,032 1,637,015
     Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 203,664 206,682 324,904
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH -196,719 -196,271 -200,198
     Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu - - -
     Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành - - -
     Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được - - -
     Tiền chi trả nợ gốc vay - - -
     Tiền chi trả nợ thuê tài chính - - -
     Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -196,719 -196,271 -200,198
  LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ -141,169 -90,881 130,819
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ 215,490 297,588 166,394
     Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 709 8,783 375
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ 75,030 -196,271 297,588
Đơn vị tính: Triệu đồng
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015