|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
397,729
|
798,225
|
980,116
|
1,481,572
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
1,951,490
|
802,901
|
602,968
|
420,137
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
-
|
333,256
|
Các khoản dự phòng
|
46,473
|
56,920
|
-42,308
|
106,811
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
3,483
|
-22,279
|
13,711
|
-27,341
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-1,143,871
|
-231,888
|
-73,715
|
-127,804
|
Chi phí lãi vay
|
285,077
|
282,360
|
338,254
|
275,833
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
1,519,370
|
1,274,458
|
1,261,825
|
980,892
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-273,897
|
167,492
|
-608,895
|
-456,877
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
326,644
|
-1,529,359
|
-197,496
|
1,106,528
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-751,197
|
1,398,083
|
1,167,232
|
219,356
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
81,816
|
-37,619
|
-42,059
|
5,845
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-299,199
|
-203,365
|
-442,711
|
-235,320
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-117,450
|
-126,703
|
-97,720
|
-73,275
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-65,579
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
941,405
|
-761,800
|
-607,984
|
-608,333
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-615,609
|
-460,730
|
-435,264
|
-588,354
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
127,403
|
254,939
|
99,901
|
73,967
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-1,499,442
|
-1,149,229
|
-868,549
|
-342,651
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
1,638,911
|
451,866
|
447,727
|
200,286
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-0
|
-26,982
|
-126,511
|
-119,686
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
72,251
|
82,319
|
152,615
|
104,837
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
152,901
|
157,093
|
162,750
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
-668,422
|
53,956
|
-315,171
|
-505,234
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
72,223
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-1,106
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
5,349,748
|
5,147,292
|
3,142,097
|
3,686,304
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-5,617,947
|
-4,703,216
|
-3,143,851
|
-4,015,918
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-471,340
|
-390,120
|
-313,417
|
-175,621
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
670,713
|
90,381
|
56,961
|
368,004
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
1,577,759
|
1,512,566
|
1,455,605
|
1,110,601
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
311
|
12
|
-0
|
-
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
2,248,782
|
1,602,959
|
1,512,566
|
1,478,605
|