Công Ty
VCG ( HSX )
25 ()
  -  Tổng công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Việt Nam
Mã CK       
Từ năm  
  2017 2016 2015 2014
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH 397,729 798,225 980,116 1,481,572
     Lợi nhuận trước thuế: 1,951,490 802,901 602,968 420,137
    Khấu hao tài sản cố định - - - 333,256
    Các khoản dự phòng 46,473 56,920 -42,308 106,811
    Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 3,483 -22,279 13,711 -27,341
    Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định -1,143,871 -231,888 -73,715 -127,804
    Chi phí lãi vay 285,077 282,360 338,254 275,833
     Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 1,519,370 1,274,458 1,261,825 980,892
    Tăng, giảm các khoản phải thu -273,897 167,492 -608,895 -456,877
    Tăng, giảm hàng tồn kho 326,644 -1,529,359 -197,496 1,106,528
    Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -751,197 1,398,083 1,167,232 219,356
    Tăng, giảm chi phí trả trước 81,816 -37,619 -42,059 5,845
    Tiền lãi vay đã trả -299,199 -203,365 -442,711 -235,320
    Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -117,450 -126,703 -97,720 -73,275
    Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh - - - -
    Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh - - - -65,579
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ 941,405 -761,800 -607,984 -608,333
     Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -615,609 -460,730 -435,264 -588,354
     Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 127,403 254,939 99,901 73,967
     Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -1,499,442 -1,149,229 -868,549 -342,651
     Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác 1,638,911 451,866 447,727 200,286
     Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -0 -26,982 -126,511 -119,686
     Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 72,251 82,319 152,615 104,837
     Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 152,901 157,093 162,750 -
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH -668,422 53,956 -315,171 -505,234
     Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 72,223 - - -
     Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành -1,106 - - -
     Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 5,349,748 5,147,292 3,142,097 3,686,304
     Tiền chi trả nợ gốc vay -5,617,947 -4,703,216 -3,143,851 -4,015,918
     Tiền chi trả nợ thuê tài chính - - - -
     Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -471,340 -390,120 -313,417 -175,621
  LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ 670,713 90,381 56,961 368,004
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ 1,577,759 1,512,566 1,455,605 1,110,601
     Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 311 12 -0 -
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ 2,248,782 1,602,959 1,512,566 1,478,605
Đơn vị tính: Triệu đồng
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015