|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
-2,781
|
15,313
|
-4,368
|
12,908
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
6,970
|
5,486
|
4,493
|
-
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản dự phòng
|
-197
|
1,327
|
419
|
-
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-1,316
|
-1,201
|
-952
|
-
|
Chi phí lãi vay
|
45
|
26
|
0
|
-
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
6,376
|
6,230
|
4,645
|
-
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-5,612
|
6,967
|
8,711
|
-
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-2,239
|
2,010
|
5,813
|
-
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
6,647
|
2,623
|
-21,850
|
-
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
-192
|
-789
|
-49
|
-
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-45
|
-26
|
-0
|
-
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-923
|
-1,394
|
-1,284
|
-1,026
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-885
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
5,909
|
-2,628
|
3,036
|
-1,679
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-6,296
|
-200
|
-3,405
|
-1,810
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
10,092
|
-
|
-
|
260
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
462
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-3,592
|
5,489
|
-750
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1,801
|
1,163
|
952
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
-4,563
|
-2,773
|
-3,856
|
-4,775
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
1,871
|
-
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-162
|
-310
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
12,600
|
9,502
|
-
|
-
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-13,018
|
-9,525
|
-
|
-
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-3,984
|
-4,311
|
-3,856
|
-4,775
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
-1,435
|
9,912
|
-5,187
|
6,454
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
25,589
|
15,678
|
20,865
|
14,411
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
24,154
|
25,589
|
15,678
|
20,865
|