|
2017
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
593,136
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
39,896
|
Khấu hao tài sản cố định
|
7,443
|
Các khoản dự phòng
|
-
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
178
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-16,284
|
Chi phí lãi vay
|
27,639
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
58,872
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
134,809
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
82,436
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
354,653
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
-1,186
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-27,365
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-7,283
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-524,377
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-18,256
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-565,500
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
157,650
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-126,750
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
24,000
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
4,479
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
-12,326
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
1,275,675
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1,288,001
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
56,432
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
84,203
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
140,636
|